Đọc nhanh: 纵纹 (tung văn). Ý nghĩa là: stria longitudinalis (trong não).
纵纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. stria longitudinalis (trong não)
stria longitudinalis (in the brain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵纹
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 他 操纵 了 公司 的 资金
- Anh ấy đã thao túng tiền bạc của công ty.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 今天 纵然 有雨 , 也 不会 很大
- Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纵›
纹›