Đọc nhanh: 纳闽 (nạp mân). Ý nghĩa là: Labuan, lãnh thổ đảo của Malaysia ngoài khơi bờ biển Sabah, bắc Borneo 婆羅洲 | 婆罗洲.
✪ 1. Labuan, lãnh thổ đảo của Malaysia ngoài khơi bờ biển Sabah, bắc Borneo 婆羅洲 | 婆罗洲
Labuan, island territory of Malaysia off Sabah coast, north Borneo 婆羅洲|婆罗洲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳闽
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 总是 按时 缴纳 房租
- Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.
- 他 把 书纳进 了 书包
- Anh ta bỏ sách vào cặp sách.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 他 的 意见 被 纳入 决策
- Ý kiến của anh ấy đã được đưa vào quyết định.
- 他 接纳 了 我 的 建议
- Anh ấy đã chấp nhận đề nghị của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
闽›