纳闽 nà mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【nạp mân】

Đọc nhanh: 纳闽 (nạp mân). Ý nghĩa là: Labuan, lãnh thổ đảo của Malaysia ngoài khơi bờ biển Sabah, bắc Borneo 婆羅洲 | 婆罗洲.

Ý Nghĩa của "纳闽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Labuan, lãnh thổ đảo của Malaysia ngoài khơi bờ biển Sabah, bắc Borneo 婆羅洲 | 婆罗洲

Labuan, island territory of Malaysia off Sabah coast, north Borneo 婆羅洲|婆罗洲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳闽

  • volume volume

    - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 按时 ànshí 缴纳 jiǎonà 房租 fángzū

    - Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.

  • volume volume

    - 书纳进 shūnàjìn le 书包 shūbāo

    - Anh ta bỏ sách vào cặp sách.

  • volume volume

    - zài 海边 hǎibiān 纳凉 nàliáng

    - Anh ấy hóng mát bên bờ biển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 房东 fángdōng 缴纳 jiǎonà 租金 zūjīn

    - Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn bèi 纳入 nàrù 决策 juécè

    - Ý kiến của anh ấy đã được đưa vào quyết định.

  • volume volume

    - 接纳 jiēnà le de 建议 jiànyì

    - Anh ấy đã chấp nhận đề nghị của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mân
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSLMI (中尸中一戈)
    • Bảng mã:U+95FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình