Đọc nhanh: 纳秒 (nạp miểu). Ý nghĩa là: Tương đương với Đài Loan: 奈 秒, nano giây, ns, 10 ^ -9 giây (PRC).
纳秒 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tương đương với Đài Loan: 奈 秒
Taiwan equivalent: 奈秒 [nài miǎo]
✪ 2. nano giây, ns, 10 ^ -9 giây (PRC)
nanosecond, ns, 10^-9 s (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳秒
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秒›
纳›