Đọc nhanh: 纱绽 (sa trán). Ý nghĩa là: con quay, cọc sợi.
纱绽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con quay
spindle
✪ 2. cọc sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纱绽
- 她 穿着 一件 白色 的 纱衣
- Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.
- 她 笑 嫣 如 花绽放
- Cô ấy cười xinh như hoa nở.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 她 穿 婚纱 很漂亮
- Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.
- 她 在 经纱 时 非常 专注
- Cô ấy rất tập trung khi dệt sợi dọc.
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纱›
绽›