纱绽 shā zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【sa trán】

Đọc nhanh: 纱绽 (sa trán). Ý nghĩa là: con quay, cọc sợi.

Ý Nghĩa của "纱绽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纱绽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con quay

spindle

✪ 2. cọc sợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纱绽

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de 纱衣 shāyī

    - Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.

  • volume volume

    - xiào yān 花绽放 huāzhànfàng

    - Cô ấy cười xinh như hoa nở.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 穆斯林 mùsīlín 妇女 fùnǚ zài 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ dōu dài zhe 面纱 miànshā

    - Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 穿 chuān 婚纱 hūnshā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.

  • volume volume

    - zài 经纱 jīngshā shí 非常 fēicháng 专注 zhuānzhù

    - Cô ấy rất tập trung khi dệt sợi dọc.

  • volume volume

    - huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān xuǎn 婚纱 hūnshā

    - Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.

  • volume volume

    - de 婚纱 hūnshā 设计 shèjì 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:フフ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMFH (女一火竹)
    • Bảng mã:U+7EB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Trán
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJMO (女一十一人)
    • Bảng mã:U+7EFD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình