Đọc nhanh: 纱笼 (sa lung). Ý nghĩa là: xà-rông.
纱笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà-rông
东南亚一带人穿的用长布裹住身体的服装 (马来saron)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纱笼
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 他 只是 笼笼统统 地 解释一下
- anh ấy giải thích qua loa một chút.
- 他 的话 说 得 非常 笼统
- anh ấy nói rất chung chung.
- 他 提着 灯笼 走 在 小 路上
- Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笼›
纱›