Đọc nhanh: 吟酿 (ngâm nhưỡng). Ý nghĩa là: Ginjo là loại rượu sake cao cấp sử dụng gạo có tỉ lệ đánh bóng ít nhất 60%.
吟酿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ginjo là loại rượu sake cao cấp sử dụng gạo có tỉ lệ đánh bóng ít nhất 60%
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟酿
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 抱 膝 长吟
- ôm gối mà ngâm nga
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 新酿 出炉 香气 浓
- Rượu mới ra lò hương thơm nồng.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
酿›