Đọc nhanh: 纯收入 (thuần thu nhập). Ý nghĩa là: thu nhập thuần.
纯收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu nhập thuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯收入
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 他 收入 不 多 , 但是 每月 都 有 结余
- anh ấy thu nhập không nhiều nhưng hàng tháng vẫn có dư lại.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 他 的 收入 很 高 !
- Thu nhập của anh ấy rất cao!
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
- 他 希望 增加 公司 的 收入
- Anh ấy hy vọng tăng doanh thu của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
收›
纯›