Đọc nhanh: 纪纲 (kỷ cương). Ý nghĩa là: kỷ cương; phép tắc.
纪纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ cương; phép tắc
法度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪纲
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 上 年纪
- có tuổi.
- 纲纪 废弛
- kỷ cương lỏng lẻo
- 纲纪 有序
- có kỷ cương trật tư
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纪›
纲›