Đọc nhanh: 纪检 (kỷ kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra kỷ luật.
纪检 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra kỷ luật
指对纪律进行检查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪检
- 上 年纪
- có tuổi.
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
纪›