Đọc nhanh: 纪元 (kỷ nguyên). Ý nghĩa là: kỷ nguyên. Ví dụ : - 开创历史新纪元。 mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
纪元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ nguyên
纪年的开始,如公历以传说的耶稣出生那一年为元年
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪元
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 最早 可能 出现 于 西元前 8 世纪末
- Nó có thể đã xuất hiện sớm nhất là vào cuối thế kỷ thứ 8 trước công nguyên.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
纪›