Đọc nhanh: 约翰参书 (ước hàn tham thư). Ý nghĩa là: Thư thứ ba của St John, cũng được viết 約翰三 書 | 约翰三 书.
约翰参书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thư thứ ba của St John
Third epistle of St John
✪ 2. cũng được viết 約翰三 書 | 约翰三 书
also written 約翰三書|约翰三书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰参书
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 参差 是 旧书
- Hầu hết là sách cũ.
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 本书 参合 了 有关 资料 写成
- quyển sách này viết đúc kết từ những tài liệu có liên quan
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
参›
约›
翰›