Đọc nhanh: 约束条件 (ước thú điều kiện). Ý nghĩa là: hạn chế, điều kiện hạn chế.
约束条件 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạn chế
constraint
✪ 2. điều kiện hạn chế
restrictive condition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约束条件
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 他 提出 了 一些 新 的 条件
- Anh ấy đã đưa ra một số điều kiện mới.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 昨日 来信 已 收悉 谨于此 按 您 所 约定 的 条件
- Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
束›
条›
约›