Đọc nhanh: 纤芯 (tiêm tâm). Ý nghĩa là: lõi (của một sợi).
纤芯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lõi (của một sợi)
core (of a fiber)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤芯
- 笔画 纤细
- nét vẽ mảnh
- 灯芯 的 芯 很 细
- Lõi của đèn cầy rất mảnh.
- 铅笔芯 很 容易 断
- Ngồi của bút chì rất dễ gãy.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 电脑 的 芯片 正 变得 越来越 小
- Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 她 身材 纤细 , 非常 优雅
- Thân hình cô ấy mảnh mai, thanh lịch.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纤›
芯›