Đọc nhanh: 纣 (trụ). Ý nghĩa là: dây da; dây vải, vua Trụ (tương truyền là một bạo chúa). Ví dụ : - 助纣为虐 nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều bạo ngược.
纣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây da; dây vải
后鞧
✪ 2. vua Trụ (tương truyền là một bạo chúa)
商 (殷) 朝末代君主,相传是个暴君
- 助纣为虐
- nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều bạo ngược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纣
- 助纣为虐
- nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều bạo ngược.
纣›