zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【trụ】

Đọc nhanh: (trụ). Ý nghĩa là: dây da; dây vải, vua Trụ (tương truyền là một bạo chúa). Ví dụ : - 助纣为虐 nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều bạo ngược.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây da; dây vải

后鞧

✪ 2. vua Trụ (tương truyền là một bạo chúa)

商 (殷) 朝末代君主,相传是个暴君

Ví dụ:
  • volume volume

    - 助纣为虐 zhùzhòuwéinüè

    - nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều bạo ngược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 助纣为虐 zhùzhòuwéinüè

    - nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều bạo ngược.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trụ
    • Nét bút:フフ一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMDI (女一木戈)
    • Bảng mã:U+7EA3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình