Đọc nhanh: 红马甲 (hồng mã giáp). Ý nghĩa là: sàn giao dịch trên thị trường chứng khoán, áo ghi lê đỏ, người môi giới chứng khoán.
红马甲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sàn giao dịch trên thị trường chứng khoán
floor trader in stock market
✪ 2. áo ghi lê đỏ
red waistcoat
✪ 3. người môi giới chứng khoán
stockbroker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红马甲
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 肥实 的 枣红马
- con ngựa hồng mập mạp.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
红›
马›