Đọc nhanh: 红货 (hồng hoá). Ý nghĩa là: đồ châu báu; đồ quý giá. Ví dụ : - 红货铺 cửa hàng bán đồ quý giá.
红货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ châu báu; đồ quý giá
旧时指珠宝一类的贵重物品
- 红货 铺
- cửa hàng bán đồ quý giá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红货
- 红货 铺
- cửa hàng bán đồ quý giá.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
货›