红裙 hóng qún
volume volume

Từ hán việt: 【hồng quần】

Đọc nhanh: 红裙 (hồng quần). Ý nghĩa là: trang sức màu đỏ; hồng trang, hồng quần; cô gái; phụ nữ trẻ.

Ý Nghĩa của "红裙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红裙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trang sức màu đỏ; hồng trang

婦女的紅色裝飾。泛指婦女的艷麗裝束。

✪ 2. hồng quần; cô gái; phụ nữ trẻ

指青年婦女。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红裙

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 淡红 dànhóng de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ nhạt.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 白色 báisè de 裙子 qúnzi 红色 hóngsè de 好看 hǎokàn

    - Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 鲜红 xiānhóng de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc chiếc váy đỏ tươi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi shì 红色 hóngsè de

    - Chiếc váy này màu đỏ.

  • volume volume

    - hóng 裙子 qúnzi 衬托 chèntuō le de 肤色 fūsè

    - Váy đỏ làm nổi bật màu da của cô.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe qiǎn 红色 hóngsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao