Đọc nhanh: 红裙 (hồng quần). Ý nghĩa là: trang sức màu đỏ; hồng trang, hồng quần; cô gái; phụ nữ trẻ.
红裙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trang sức màu đỏ; hồng trang
婦女的紅色裝飾。泛指婦女的艷麗裝束。
✪ 2. hồng quần; cô gái; phụ nữ trẻ
指青年婦女。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红裙
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 她 穿着 淡红 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ nhạt.
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 她 穿着 鲜红 的 裙子
- Cô ấy mặc chiếc váy đỏ tươi.
- 这 条 裙子 是 红色 的
- Chiếc váy này màu đỏ.
- 红 裙子 衬托 了 她 的 肤色
- Váy đỏ làm nổi bật màu da của cô.
- 她 穿着 浅 红色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
裙›