红船 hóng chuán
volume volume

Từ hán việt: 【hồng thuyền】

Đọc nhanh: 红船 (hồng thuyền). Ý nghĩa là: ghe hồng.

Ý Nghĩa của "红船" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghe hồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红船

  • volume volume

    - 下水船 xiàshuǐchuán

    - thuyền xuôi dòng.

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 红色 hóngsè de 帆船 fānchuán 非常 fēicháng 引人注目 yǐnrénzhùmù

    - Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 红色 hóngsè de 赛船 sàichuán 第一个 dìyígè 冲过 chōngguò le 终点线 zhōngdiǎnxiàn

    - Thuyền đua màu đỏ cán đích đầu tiên.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 红心 hóngxīn wèi 人民 rénmín

    - một trái tim hồng vì nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao