Đọc nhanh: 红股 (hồng cổ). Ý nghĩa là: (kinh tế học) cổ phiếu thưởng hoặc cổ phiếu, tức là cổ phiếu được phát hành toàn bộ hoặc một phần trả cho một cổ đông hiện hữu trong một công ty, thường theo tỷ lệ.
红股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (kinh tế học) cổ phiếu thưởng hoặc cổ phiếu, tức là cổ phiếu được phát hành toàn bộ hoặc một phần trả cho một cổ đông hiện hữu trong một công ty, thường theo tỷ lệ
(economics) bonus stock or share, i.e. share issued fully or partly paid to an existing shareholder in a company, generally on a pro rata basis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红股
- 按股 分红
- chia lợi nhuận theo cổ phần.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
股›