红股 hónggǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hồng cổ】

Đọc nhanh: 红股 (hồng cổ). Ý nghĩa là: (kinh tế học) cổ phiếu thưởng hoặc cổ phiếu, tức là cổ phiếu được phát hành toàn bộ hoặc một phần trả cho một cổ đông hiện hữu trong một công ty, thường theo tỷ lệ.

Ý Nghĩa của "红股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (kinh tế học) cổ phiếu thưởng hoặc cổ phiếu, tức là cổ phiếu được phát hành toàn bộ hoặc một phần trả cho một cổ đông hiện hữu trong một công ty, thường theo tỷ lệ

(economics) bonus stock or share, i.e. share issued fully or partly paid to an existing shareholder in a company, generally on a pro rata basis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红股

  • volume volume

    - 按股 àngǔ 分红 fēnhóng

    - chia lợi nhuận theo cổ phần.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ

    - Một dòng suối.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 敌军 díjūn

    - Một tốp quân địch.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ zi 腥气 xīngqì

    - một luồng hơi tanh

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 暖流 nuǎnliú yǒng shàng 心头 xīntóu

    - bỗng thấy ấm áp trong lòng.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao