Đọc nhanh: 白驹 (bạch câu). Ý nghĩa là: thời gian qua nhanh; thời gian như bóng câu qua khe cửa. (thời gian qua nhanh như bạch mã lướt nhanh qua khe cửa. NgườiViệt còn nói: "Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ") 形容時間過得飛快,像小白馬在細小的縫隙前一閃而 過。, bạch câu.
白驹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian qua nhanh; thời gian như bóng câu qua khe cửa. (thời gian qua nhanh như bạch mã lướt nhanh qua khe cửa. NgườiViệt còn nói: "Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ") 形容時間過得飛快,像小白馬在細小的縫隙前一閃而 過。
✪ 2. bạch câu
白色的骏马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白驹
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
驹›