Đọc nhanh: 红点 (hồng điểm). Ý nghĩa là: điểm đỏ.
红点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红点
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 她 点 了 一支 红 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến đỏ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 那条 红色 的 赛船 第一个 冲过 了 终点线
- Thuyền đua màu đỏ cán đích đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
红›