Đọc nhanh: 红灌木茶 (hồng quán mộc trà). Ý nghĩa là: trà Rooibos.
红灌木茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà Rooibos
rooibos tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红灌木茶
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 我 喜欢 喝 红茶
- tôi thích uống hồng trà.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 小狗 从 灌木丛 里 突出
- Con chó con lao ra từ bụi cây.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 我们 藏 在 灌木丛 后 , 准备 向 来犯 者 发起 突然袭击
- Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.
- 石块 和 燃烧 的 灌木 来 传递 的
- Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
灌›
红›
茶›