Đọc nhanh: 红安 (hồng an). Ý nghĩa là: Quận Hồng An ở Hoàng Cương 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc.
红安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Hồng An ở Hoàng Cương 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc
Hong'an county in Huanggang 黃岡|黄冈 [Huáng gāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红安
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
红›