Đọc nhanh: 红姜丝 (hồng khương ty). Ý nghĩa là: Gừng đỏ thái sợi. Ví dụ : - 红姜丝是日本料理所用的一种调味料。 Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
红姜丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gừng đỏ thái sợi
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红姜丝
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 他 一连 两夜 没有 睡 , 满眼 都 是 红丝
- cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
姜›
红›