红姑娘 hóng gūniáng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng cô nương】

Đọc nhanh: 红姑娘 (hồng cô nương). Ý nghĩa là: Cây đèn lồng Trung Quốc, Physalis alkekengi, dâu tây-anh đào.

Ý Nghĩa của "红姑娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红姑娘 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Cây đèn lồng Trung Quốc

Chinese lantern plant

✪ 2. Physalis alkekengi

✪ 3. dâu tây-anh đào

strawberry ground-cherry

✪ 4. anh đào mùa đông

winter cherry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红姑娘

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang men 一个个 yígègè 打扮 dǎbàn 花红柳绿 huāhóngliǔlǜ

    - các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.

  • volume volume

    - shì hǎo qiáng de 姑娘 gūniang 从来 cónglái 不肯 bùkěn 落后 luòhòu

    - cô ấy là người ham học hỏi, không hề chịu tụt hậu.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 姑娘 gūniang 喜欢 xǐhuan 种花 zhònghuā

    - Các cô gái ở quê thích trồng hoa.

  • volume volume

    - shì méi 私心 sīxīn de 姑娘 gūniang

    - Cô ấy là một cô gái không có lòng ích kỷ.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 善解人意 shànjiěrényì de hǎo 姑娘 gūniang

    - Cô ấy thực sự là một cô gái hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 姑娘 gūniang jiàn le 生人 shēngrén jiù 红脸 hóngliǎn

    - cô bé này gặp người lạ là đỏ mặt ngay.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang de 脸蛋儿 liǎndàner 红得 hóngdé xiàng 苹果 píngguǒ

    - hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao