Đọc nhanh: 累积缝纫针数 (luỹ tí phùng nhân châm số). Ý nghĩa là: Tổng số mũi may.
累积缝纫针数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng số mũi may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累积缝纫针数
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 司机 积累 不少 开车 经验
- Tài xế tích lũy được không ít kinh nghiệm lái xe.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他 逐渐 积累 工作 经验
- Anh ấy tích lũy kinh nghiệm làm việc dần dần.
- 他 积累 了 很多 经验
- Anh ấy tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.
- 他 努力 积累 知识
- Anh ấy nỗ lực tích lũy kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
积›
累›
纫›
缝›
针›