累年 lěi nián
volume volume

Từ hán việt: 【luỹ niên】

Đọc nhanh: 累年 (luỹ niên). Ý nghĩa là: hết năm này đến năm khác; nhiều năm liền. Ví dụ : - 累年丰收。 được mùa mấy năm liền.

Ý Nghĩa của "累年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

累年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hết năm này đến năm khác; nhiều năm liền

连年

Ví dụ:
  • volume volume

    - 累年 lěinián 丰收 fēngshōu

    - được mùa mấy năm liền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累年

  • volume volume

    - 成年累月 chéngniánlěiyuè

    - quanh năm suốt tháng.

  • volume volume

    - 多年 duōnián de 劳累 láolèi 疏于 shūyú 保养 bǎoyǎng 损害 sǔnhài le 他们 tāmen de 健康 jiànkāng

    - Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.

  • volume volume

    - 累年 lěinián 丰收 fēngshōu

    - được mùa mấy năm liền.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 经营不善 jīngyíngbùshàn 这个 zhègè 商店 shāngdiàn 连年 liánnián 亏累 kuīlèi

    - vì kinh doanh không giỏi, nên cửa hàng này bị thiếu hụt hết năm này qua năm khác.

  • volume volume

    - 勘探 kāntàn 人员 rényuán 长年累月 chángniánlěiyuè 工作 gōngzuò zài 野外 yěwài

    - Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.

  • volume volume

    - 公共积累 gōnggòngjīlěi 逐年 zhúnián 增加 zēngjiā

    - Vốn tích lũy công cộng tăng lên hàng năm.

  • volume volume

    - qián 八个 bāgè yuè 完成 wánchéng de 工程量 gōngchéngliàng 累积 lěijī 起来 qǐlai 达到 dádào 全年 quánnián 任务 rènwù de 90

    - lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.

  • volume volume

    - 正当年 zhèngdāngnián 干活 gànhuó 一点儿 yīdiǎner 觉得 juéde lèi

    - anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao