Đọc nhanh: 紫铜 (tử đồng). Ý nghĩa là: đồng đỏ, đồng điếu.
紫铜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng đỏ
纯质的铜,紫红色,所含杂质不超过1%,是电和热的良导体耐腐蚀性好,用来制造电线、冷藏器的零件等也叫红铜
✪ 2. đồng điếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫铜
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 尝试 铜器 拓
- Thử sao chép đồng.
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 姹紫嫣红
- khoe màu đua sắc
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
铜›