Đọc nhanh: 紫胀 (tử trướng). Ý nghĩa là: đỏ và sưng lên.
紫胀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ và sưng lên
脸部充血或发红,呈现出紫红色的状态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫胀
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 头胀 得 要死
- Đầu căng muốn nổ tung.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
胀›