紫皮柳树 zǐ pí liǔshù
volume volume

Từ hán việt: 【tử bì liễu thụ】

Đọc nhanh: 紫皮柳树 (tử bì liễu thụ). Ý nghĩa là: Họ nhà cây liễu.

Ý Nghĩa của "紫皮柳树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

紫皮柳树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Họ nhà cây liễu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫皮柳树

  • volume volume

    - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 树皮 shùpí ó

    - Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.

  • volume volume

    - 临街 línjiē yǒu 三棵 sānkē 柳树 liǔshù

    - đối diện có ba cây liễu.

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 长出 zhǎngchū le 新枝 xīnzhī

    - Cây liễu mọc ra cành mới.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān 种满 zhǒngmǎn le 柳树 liǔshù

    - Bờ hồ trồng đầy cây liễu.

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 细长 xìcháng yòu 柔软 róuruǎn

    - Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.

  • volume volume

    - 古诗 gǔshī zhōng 常常 chángcháng 提到 tídào 柳树 liǔshù

    - Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.

  • volume volume

    - 树皮 shùpí 可以 kěyǐ zuò 造纸 zàozhǐ de 原料 yuánliào

    - Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao