Đọc nhanh: 伐檀 (phạt đàn). Ý nghĩa là: Phạt Đàn (bài thơ trong "Kinh Thi").
伐檀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phạt Đàn (bài thơ trong "Kinh Thi")
篇名 《诗经》里的诗,通常拿开头一句里的两个字作为全诗的题目檀,檀树,木质坚实,古代用作制造车子的材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐檀
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 雄健 的 步伐
- bước chân chắc khoẻ
- 口诛笔伐
- lên án
- 企业 的 发展 步伐 很快
- Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
檀›