伐檀 fá tán
volume volume

Từ hán việt: 【phạt đàn】

Đọc nhanh: 伐檀 (phạt đàn). Ý nghĩa là: Phạt Đàn (bài thơ trong "Kinh Thi").

Ý Nghĩa của "伐檀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伐檀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phạt Đàn (bài thơ trong "Kinh Thi")

篇名 《诗经》里的诗,通常拿开头一句里的两个字作为全诗的题目檀,檀树,木质坚实,古代用作制造车子的材料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐檀

  • volume volume

    - 兴兵 xīngbīng 讨伐 tǎofá

    - dấy binh thảo phạt

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

  • volume volume

    - 伐木工人 fámùgōngrén

    - công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.

  • volume volume

    - 雄健 xióngjiàn de 步伐 bùfá

    - bước chân chắc khoẻ

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - lên án

  • volume volume

    - 企业 qǐyè de 发展 fāzhǎn 步伐 bùfá 很快 hěnkuài

    - Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 加快 jiākuài 现代化 xiàndàihuà 建设 jiànshè de 步伐 bùfá

    - Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 像是 xiàngshì 穿着 chuānzhe 粉红色 fěnhóngsè 蕾丝 lěisī 内裤 nèikù de 伐木工人 fámùgōngrén

    - Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYWM (木卜田一)
    • Bảng mã:U+6A80
    • Tần suất sử dụng:Trung bình