Đọc nhanh: 紫微斗数 (tử vi đẩu số). Ý nghĩa là: Zi Wei Dou Shu, một hình thức xem bói của Trung Quốc.
紫微斗数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zi Wei Dou Shu, một hình thức xem bói của Trung Quốc
Zi Wei Dou Shu, a form of Chinese fortune-telling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫微斗数
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
数›
斗›
紫›