Đọc nhanh: 累加总数 (luỹ gia tổng số). Ý nghĩa là: tổng tích lũy.
累加总数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng tích lũy
cumulative total
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累加总数
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 总是 抱怨 工作 太累
- Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 五加 三 的 总和 是 八
- Tổng của năm cộng ba là tám.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
- 今天 加班 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
总›
数›
累›