累加总数 lěijiā zǒngshù
volume volume

Từ hán việt: 【luỹ gia tổng số】

Đọc nhanh: 累加总数 (luỹ gia tổng số). Ý nghĩa là: tổng tích lũy.

Ý Nghĩa của "累加总数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

累加总数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng tích lũy

cumulative total

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累加总数

  • volume volume

    - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò 太累 tàilèi

    - Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 增加 zēngjiā 人工 réngōng de 数量 shùliàng

    - Họ cần tăng số lượng nhân công.

  • volume volume

    - 消耗量 xiāohàoliàng 就是 jiùshì měi 小时 xiǎoshí 加仑 jiālún 表示 biǎoshì de suǒ 耗费 hàofèi de 燃料 ránliào 总数 zǒngshù

    - Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.

  • volume volume

    - 五加 wǔjiā sān de 总和 zǒnghé shì

    - Tổng của năm cộng ba là tám.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 压着 yāzhe 员工 yuángōng 加班 jiābān

    - Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.

  • - 今天 jīntiān 加班 jiābān 真是 zhēnshi 累死 lèisǐ le

    - Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao