Đọc nhanh: 紫外线光 (tử ngoại tuyến quang). Ý nghĩa là: tia cực tím.
紫外线光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia cực tím
ultraviolet light
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫外线光
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
外›
紫›
线›