Đọc nhanh: 索县 (tác huyện). Ý nghĩa là: Hạt Sog, tiếng Tây Tạng: Sog rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Sog, tiếng Tây Tạng: Sog rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Sog county, Tibetan: Sog rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索县
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
索›