Đọc nhanh: 索 (tác.sách). Ý nghĩa là: thừng; cáp; chão (dây), họ Sách, tìm; tìm kiếm. Ví dụ : - 船索。 cáp thuyền.. - 绳索。 dây thừng.. - 麻索。 dây đay.
索 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. thừng; cáp; chão (dây)
大绳子或大链子
- 船索
- cáp thuyền.
- 绳索
- dây thừng.
- 麻索
- dây đay.
- 纹索
- dây treo cổ.
- 铁索桥
- cầu cáp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Sách
(Suǒ) 姓
✪ 3. tìm; tìm kiếm
搜寻;寻找
- 搜索
- lục soát.
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
✪ 4. lấy; đòi
要;取
- 索取
- đòi lấy.
- 索还
- đòi lại.
✪ 5. cô đơn; riêng lẻ
孤单
- 离群索居
- sống lìa bầy.
✪ 6. buồn tẻ; vô vị; tẻ nhạt
寂寞;没有意味
- 索然
- buồn tẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索
- 麻索
- dây đay.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›