Đọc nhanh: 抖索 (đẩu tác). Ý nghĩa là: run run; run rẩy; cằm cặp.
抖索 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. run run; run rẩy; cằm cặp
颤抖;哆嗦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抖索
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 他 喜欢 抖 腿
- Anh ấy thích rung chân.
- 他 发抖
- Anh ấy run lẩy bẩy.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抖›
索›