Đọc nhanh: 系累 (hệ luỵ). Ý nghĩa là: Trói buộc; bắt giữ. Chỉ vợ con; quyến thuộc., hệ luỵ.
系累 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trói buộc; bắt giữ. Chỉ vợ con; quyến thuộc.
✪ 2. hệ luỵ
因牵制而使受累
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系累
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
累›