Đọc nhanh: 糯麦 (nhu mạch). Ý nghĩa là: lúa mạch nếp.
糯麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa mạch nếp
glutinous barley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糯麦
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 倒换 麦种
- thay đổi giống lúa mạch
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
- 你 走 之前 借 的 耳麦 放 哪儿 了
- Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糯›
麦›