Đọc nhanh: 糠疹 (khang chẩn). Ý nghĩa là: bệnh trĩ (thuốc).
✪ 1. bệnh trĩ (thuốc)
pityriasis (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糠疹
- 米糠
- cám
- 糠 心儿
- rỗng ruột.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 皮疹 搔後会 恶化
- Sau khi ngứa, ban sẽ trở nên tồi tệ hơn.
- 我 皮肤过敏 , 起 了 疹子
- Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
- 她 身上 出 了 很多 疹子
- Cô ấy nổi rất nhiều mẩn ngứa trên da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疹›
糠›