糗粮 qiǔ liáng
volume volume

Từ hán việt: 【khứu lương】

Đọc nhanh: 糗粮 (khứu lương). Ý nghĩa là: khẩu phần khô.

Ý Nghĩa của "糗粮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糗粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khẩu phần khô

dry rations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糗粮

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 饶有 ráoyǒu 粮食 liángshí

    - Trong kho có nhiều lương thực.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 大年 dànián 一亩 yīmǔ 地比 dìbǐ 往年 wǎngnián 多收 duōshōu 百十 bǎishí 来斤 láijīn 粮食 liángshí

    - năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 潮气 cháoqì tài 粮食 liángshí jiù 容易 róngyì 发霉 fāméi

    - hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 储备 chǔbèi le 大量 dàliàng 粮食 liángshí

    - Họ đã dự trữ nhiều lương thực.

  • volume volume

    - dùn le 一些 yīxiē 粮食 liángshí

    - Anh ấy tích trữ một số lương thực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài shài 粮食 liángshí ma

    - Họ đang phơi lương thực à?

  • volume volume

    - 高粱米 gāoliángmǐ shì 一种 yīzhǒng 健康 jiànkāng de 粮食 liángshí

    - Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.

  • volume volume

    - dài le 很多 hěnduō qiǔ

    - Anh ấy mang theo rất nhiều lương khô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǔ
    • Âm hán việt: Khứu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDHUK (火木竹山大)
    • Bảng mã:U+7CD7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp