qiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khứu】

Đọc nhanh: (khứu). Ý nghĩa là: lương khô, dính; đặc, xấu hổ. Ví dụ : - 你取糗来吃吧。 Bạn lấy lương khô ra ăn đi.. - 这是我们的糗。 Đây là lương khô của chúng ta.. - 他带了很多糗。 Anh ấy mang theo rất nhiều lương khô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương khô

古代指干粮

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiǔ lái chī ba

    - Bạn lấy lương khô ra ăn đi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 我们 wǒmen de qiǔ

    - Đây là lương khô của chúng ta.

  • volume volume

    - dài le 很多 hěnduō qiǔ

    - Anh ấy mang theo rất nhiều lương khô.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dính; đặc

面条粘连在一起或饭、粥等凝成糊状

Ví dụ:
  • volume volume

    - 面条 miàntiáo dōu qiǔ zài 一起 yìqǐ le

    - Các sợi mì đều dính vào nhau.

  • volume volume

    - zhōu 有点儿 yǒudiǎner qiǔ

    - Cháo hơi bị đặc.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu hổ

害羞的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde hěn qiǔ

    - Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

  • volume volume

    - hěn qiǔ 不好意思 bùhǎoyìsī

    - Tôi rất xấu hổ, thật ngại quá.

  • volume volume

    - shuō 错话 cuòhuà le hěn qiǔ

    - Cô ấy nói sai rồi, rất xấu hổ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qiǔ lái chī ba

    - Bạn lấy lương khô ra ăn đi.

  • volume volume

    - zhōu 有点儿 yǒudiǎner qiǔ

    - Cháo hơi bị đặc.

  • volume volume

    - hěn qiǔ 不好意思 bùhǎoyìsī

    - Tôi rất xấu hổ, thật ngại quá.

  • volume volume

    - 差点 chàdiǎn jiù chū qiǔ le

    - Suýt nữa thì thất thố rồi

  • volume volume

    - 觉得 juéde hěn qiǔ

    - Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

  • volume volume

    - dài le 很多 hěnduō qiǔ

    - Anh ấy mang theo rất nhiều lương khô.

  • volume volume

    - shuō 错话 cuòhuà le hěn qiǔ

    - Cô ấy nói sai rồi, rất xấu hổ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 我们 wǒmen de qiǔ

    - Đây là lương khô của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǔ
    • Âm hán việt: Khứu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDHUK (火木竹山大)
    • Bảng mã:U+7CD7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp