羹藜唅糗 gēng lí hán qiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【canh lê hàm khứu】

Đọc nhanh: 羹藜唅糗 (canh lê hàm khứu). Ý nghĩa là: không có gì ngoài súp thảo mộc và đồ khô để ăn (thành ngữ); để tồn tại bằng một chế độ ăn thô, à la du kích com à la du kích.

Ý Nghĩa của "羹藜唅糗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羹藜唅糗 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không có gì ngoài súp thảo mộc và đồ khô để ăn (thành ngữ); để tồn tại bằng một chế độ ăn thô

nothing but herb soup and dry provisions to eat (idiom); to survive on a coarse diet

✪ 2. à la du kích com à la du kích

à la guerre comme à la guerre

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羹藜唅糗

  • volume volume

    - 鸡蛋羹 jīdàngēng

    - canh trứng gà

  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

  • volume volume

    - hěn qiǔ 不好意思 bùhǎoyìsī

    - Tôi rất xấu hổ, thật ngại quá.

  • volume volume

    - 鱼羹 yúgēng 十分 shífēn 鲜美 xiānměi

    - Canh cá rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 这碗 zhèwǎn gēng 味道 wèidao 不错 bùcuò

    - Bát súp này có vị ngon.

  • volume volume

    - 除了 chúle 菜肴 càiyáo 妈妈 māma 肯定 kěndìng huì zuò shàng 一碗 yīwǎn 芒果 mángguǒ gēng shì 我们 wǒmen 最爱 zuìài chī de 甜品 tiánpǐn le

    - Ngoài các món ăn, mẹ tôi nhất định sẽ làm một bát chè xoài, món tráng miệng yêu thích của anh em chúng tôi.

  • volume volume

    - 面条 miàntiáo dōu qiǔ zài 一起 yìqǐ le

    - Các sợi mì đều dính vào nhau.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 我们 wǒmen de qiǔ

    - Đây là lương khô của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Hān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ROIR (口人戈口)
    • Bảng mã:U+5505
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǔ
    • Âm hán việt: Khứu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDHUK (火木竹山大)
    • Bảng mã:U+7CD7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+13 nét)
    • Pinyin: Gēng , Láng
    • Âm hán việt: Canh , Lang
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶丶丶丶丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGFTK (廿土火廿大)
    • Bảng mã:U+7FB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHE (廿竹竹水)
    • Bảng mã:U+85DC
    • Tần suất sử dụng:Thấp