Đọc nhanh: 糖尿 (đường niếu). Ý nghĩa là: Tên một bệnh, tức bệnh đái đường, trong nước tiểu có chất đường..
糖尿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một bệnh, tức bệnh đái đường, trong nước tiểu có chất đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖尿
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 他 嘴里 衔 着 块 糖
- Anh ấy ngậm một viên kẹo trong miệng.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 他 喜欢 在 稀饭 里 加点 糖
- Anh ấy thích thêm một ít đường vào cháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
糖›