Đọc nhanh: 尿白 (niếu bạch). Ý nghĩa là: Bệnh tiểu tiện ra chất nước trắng đục dính như lòng trắng trứng (Albuminerie)..
尿白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh tiểu tiện ra chất nước trắng đục dính như lòng trắng trứng (Albuminerie).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
白›