尿白 niào bái
volume volume

Từ hán việt: 【niếu bạch】

Đọc nhanh: 尿白 (niếu bạch). Ý nghĩa là: Bệnh tiểu tiện ra chất nước trắng đục dính như lòng trắng trứng (Albuminerie)..

Ý Nghĩa của "尿白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尿白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bệnh tiểu tiện ra chất nước trắng đục dính như lòng trắng trứng (Albuminerie).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿白

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 白血球 báixuèqiú 尿 niào

    - bạch cầu niệu

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 血红蛋白 xuèhóngdànbái 尿 niào 尿液 niàoyè zhōng 出现 chūxiàn 血红蛋白 xuèhóngdànbái

    - Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 尿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao