Đọc nhanh: 精米 (tinh mễ). Ý nghĩa là: gạo tinh luyện.
精米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạo tinh luyện
refined rice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精米
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
精›