Đọc nhanh: 精神分析 (tinh thần phân tích). Ý nghĩa là: phân tâm học.
精神分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tâm học
psychoanalysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神分析
- 精辟 的 分析
- phân tích sâu sắc.
- 精湛 的 分析
- phân tích tỉ mỉ.
- 精确 地 分析
- phân tích chính xác.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 她 的 精神 十分 坚韧
- Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.
- 这种 精神 是 十分 可贵 的
- tinh thần này rất đáng quý.
- 他 今天 的 精神 不好
- Tinh thần của anh ấy hôm nay không tốt.
- 他 今天 看起来 真是 精神
- Anh ấy hôm nay trông thực sự đẹp trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
神›
精›