精神分析 jīngshén fēnxī
volume volume

Từ hán việt: 【tinh thần phân tích】

Đọc nhanh: 精神分析 (tinh thần phân tích). Ý nghĩa là: phân tâm học.

Ý Nghĩa của "精神分析" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精神分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân tâm học

psychoanalysis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神分析

  • volume volume

    - 精辟 jīngpì de 分析 fēnxī

    - phân tích sâu sắc.

  • volume volume

    - 精湛 jīngzhàn de 分析 fēnxī

    - phân tích tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 精确 jīngquè 分析 fēnxī

    - phân tích chính xác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 分析 fēnxī 材料 cáiliào 专家 zhuānjiā

    - Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.

  • volume volume

    - de 精神 jīngshén 十分 shífēn 坚韧 jiānrèn

    - Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 精神 jīngshén shì 十分 shífēn 可贵 kěguì de

    - tinh thần này rất đáng quý.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 精神 jīngshén 不好 bùhǎo

    - Tinh thần của anh ấy hôm nay không tốt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai 真是 zhēnshi 精神 jīngshén

    - Anh ấy hôm nay trông thực sự đẹp trai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao