Đọc nhanh: 泛游 (phiếm du). Ý nghĩa là: chơi phiếm.
泛游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi phiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛游
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
游›