Đọc nhanh: 耦合线圈 (ngẫu hợp tuyến khuyên). Ý nghĩa là: cuộn dây ghép.
耦合线圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn dây ghép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耦合线圈
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
圈›
线›
耦›