Đọc nhanh: 描眉卡 (miêu mi ca). Ý nghĩa là: Khuôn kẻ lông mày.
描眉卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn kẻ lông mày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 描眉卡
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 姐姐 对 着 镜子 描眉
- Chị gái đang vẽ lông mày trước gương.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 他 写 了 一本 描写 边疆 各省 的 专著
- Anh ấy đã viết một cuốn sách chuyên khảo miêu tả về các tỉnh biên giới.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
描›
眉›